THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
Thông số kĩ thuật |
Cỡ hạt bột đá (D50) |
Chỉ số chảy (230°C/2.16kg) |
Nhiệt độ chảy |
Tỉ trọng thực |
Độ ẩm |
% Sử dụng |
Sản phẩm Đơn vị |
µm |
g/10 phút |
°C |
g/cm3 |
% |
% |
Filler Trắng sứ 70% |
1-4 |
18-25 |
110 ± 5 |
2.2 - 2.3 |
≤ 0.1 |
0.5-5 |
Filler Trắng sứ 60% |
1-4 |
17-25 |
110 ± 5 |
2.1 - 2.3 |
≤ 0.1 |
0.5-5 |
Filler Trắng sứ 50% |
1-4 |
10-18 |
110 ± 5 |
2.1-2.2 |
≤ 0.1 |
0.5-5 |
Filler Trắng sứ 40% |
1-4 |
5-14 |
110 ± 5 |
2.0-2.2 |
≤ 0.1 |
1-10 |
Filler Trắng sứ 30% |
1-4 |
5-10 |
110 ± 5 |
2.0-2.2 |
≤ 0.1 |
1-10 |
Filler Trắng sứ 20% |
1-4 |
4-9 |
110 ± 5 |
1.95-2.1 |
≤ 0.1 |
1-10 |
ỨNG DỤNG CỦA SẢN PHẨM:
Làm tăng màu trắng sứ, đục mờ cho các ứng dụng thổi film, ép phun, ép đùn, tráng, vải không dệt, dệt...